Phiên âm : rén lǎo jīng, jiāng lǎo là.
Hán Việt : nhân lão tinh, khương lão lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)老年人經驗豐富, 辦事精到。如:「平常大家總把張爺爺當老古董看, 想不到遇著緊急事故時, 只有他能臨危不亂, 指揮若定, 真是『人老精, 薑老辣』!」